
Tất cả những điều bạn cần biết về USDT Networks
Khi bạn bắt đầu tham gia vào thị trường tiền điện tử, một trong những đồng coin đầu tiên mà bạn gặp chính là USDT. Và trước khi bắt đầu tương tác với nó, có lẽ bạn tự hỏi rằng đồng coin này hoạt động trên mạng blockchain nào. Bạn có biết rằng USDT hoạt động trên hơn 20 mạng blockchain không?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về 7 mạng blockchain phổ biến nhất hỗ trợ USDT và tiết lộ những đặc điểm của chúng.
USDT là gì?
USDT (Tether) là một stablecoin có giá trị tương đương với đồng đô la Mỹ. Tính ổn định của USDT khiến nó trở thành một phương thức thanh toán thuận tiện; hơn nữa, đồng coin này thường được sử dụng để thanh toán nhờ vào sự đa dạng của các mạng blockchain mà nó hoạt động. Việc gắn liền với nhiều mạng khác nhau khiến USDT trở thành một trong những tài sản linh hoạt nhất trong lĩnh vực crypto, nhưng đồng thời cũng khiến việc xác định danh tính khi thực hiện giao dịch trở nên phức tạp hơn.
Để đơn giản hóa các quy trình này, các địa chỉ ví USDT đã được phát triển. Đây là các mã định danh duy nhất bao gồm ký tự và chữ số dùng để lưu trữ một token cụ thể. Nói cách khác, đây là một nơi được thiết kế đặc biệt để chạy hợp đồng thông minh quản lý token. Vì vậy, khi bạn thực hiện giao dịch với USDT trong blockchain, bạn đang tương tác với hợp đồng thông minh thông qua địa chỉ ví.
Các loại mạng USDT
Như đã đề cập, USDT hoạt động trên nhiều mạng blockchain khác nhau, do đó nó có các địa chỉ ví và tiêu chuẩn token khác nhau. Bảy mạng phổ biến nhất của USDT gồm có Ethereum (ERC-20), TRON (TRC-20), Binance Smart Chain (BEP-20), Solana, Avalanche, Polygon và Arbitrum.
USDT trên các mạng Ethereum, BSC, Avalanche, Polygon và Arbitrum sử dụng địa chỉ ví tương thích Ethereum (EVM) bắt đầu bằng "0x". Tuy nhiên, mỗi mạng có hợp đồng USDT riêng, vì vậy bạn cần đảm bảo chọn đúng mạng khi giao dịch để tránh lỗi.
Các địa chỉ USDT trên TRON và Solana khác với các mạng tương thích EVM. Hãy xem chi tiết hơn trong bảng dưới đây.
| Blockchain (Mạng) | Tiêu chuẩn token | Ví dụ về địa chỉ ví USDT | |
|---|---|---|---|
| Ethereum | Tiêu chuẩn tokenERC-20 | Ví dụ về địa chỉ ví USDT"0xdac17f958d2ee523a2206206994597c13d831ec7" | |
| TRON | Tiêu chuẩn tokenTRC-20 | Ví dụ về địa chỉ ví USDT"TVYg8rpibDoq93wo8tTcGtfSUKkjbV58eF" | |
| Binance Smart Chain | Tiêu chuẩn tokenBEP-20 | Ví dụ về địa chỉ ví USDT"0x55d398326f99059ff775485246999027b3197955" | |
| Solana | Tiêu chuẩn tokenSPL | Ví dụ về địa chỉ ví USDT"Es9vMFrzaC1H6zzggBqqEgakx4eCnmLmJtZNe5yW3sn" | |
| Avalanche | Tiêu chuẩn tokenERC-20 | Ví dụ về địa chỉ ví USDT"0xc7198437980c041c805a1edcba50c1ce5db95118" | |
| Polygon | Tiêu chuẩn tokenERC-20 | Ví dụ về địa chỉ ví USDT"0x3813e82e6f7098b9583FC0F33a962D02018B6803" | |
| Arbitrum | Tiêu chuẩn tokenERC-20 | Ví dụ về địa chỉ ví USDT"0xfd086bc7cd5c481dcc9c85ebe478a1c0b69fcbb9" |
Sự đa dạng của các blockchain nơi USDT được triển khai không chỉ khiến đồng coin này trở thành một phương thức thanh toán phổ biến mà còn cho phép nó được sử dụng để tương tác với các sản phẩm DeFi. Tuy nhiên, đối với những người chưa từng sử dụng USDT để thanh toán, phạm vi mạng rộng như vậy có thể gây khó khăn khi lựa chọn. Do đó, trước khi bắt đầu đầu tư vào đồng coin này, bạn nên xem xét các đặc điểm của từng mạng mà chúng tôi sẽ trình bày dưới đây.
Mạng Ethereum (ERC-20)
Ethereum được biết đến là đồng tiền điện tử thứ hai sau Bitcoin, nhưng đồng thời cũng là một mạng blockchain. Đây là địa chỉ hợp đồng của USDT trên Ethereum: 0xdac17f958d2ee523a2206206994597c13d831ec7. Đây chỉ là ví dụ, địa chỉ thực tế có thể khác nhau với từng đồng coin. Thời gian xác nhận giao dịch của USDT trên mạng ERC-20 khoảng từ 1 đến 10 phút với mức phí trung bình từ $1 đến $3.
Ưu điểm của mạng Ethereum (ERC-20):
-
ERC-20 được sử dụng bởi rất nhiều dApp, ví và sàn giao dịch.
-
Tiêu chuẩn này có tính thanh khoản cao, đặc biệt trên các sàn giao dịch phi tập trung.
-
Mạng Ethereum có độ bảo mật cao nhờ số lượng lớn các node.
Nhược điểm của mạng Ethereum (ERC-20):
-
Khả năng mở rộng hạn chế, có thể dẫn đến giao dịch chậm.
-
Phí giao dịch cao.
Mạng TRON (TRC-20)
Trong mạng TRON, tiêu chuẩn kỹ thuật được gọi là TRC-20, tương tự như ERC-20 trên mạng Ethereum. Đây là địa chỉ hợp đồng của USDT trên Tron: TR7NHqjeKQxGTCi8q8ZY4pL8otSzgjLj6t.
Ưu điểm của mạng TRON (TRC-20):
-
Phí giao dịch thấp khi sử dụng TRC-20, đó là lý do tại sao nó trở thành tiêu chuẩn phổ biến nhất cho USDT trong cộng đồng người dùng.
-
Các giao dịch trên mạng TRON diễn ra rất nhanh nhờ băng thông cao; thời gian xác nhận chỉ khoảng 1 phút.
-
Mạng có thể xử lý số lượng lớn giao dịch cùng lúc, do đó ngày càng nhiều dApp được hỗ trợ.
Nhược điểm của mạng TRON (TRC-20):
- Các vấn đề về quy định: nhiều người chỉ trích Tron vì mức độ tập trung cao, do đó có thể không được hỗ trợ ở một số quốc gia hoặc nền tảng.
Mạng BSC (BEP-20)
Mạng Binance Smart Chain (BSC) được phát triển bởi Binance như một blockchain hiệu suất cao chạy song song với Binance Chain. So với Binance Chain, BSC sử dụng hợp đồng thông minh (smart contract), giúp mạng trở thành một nền tảng linh hoạt hơn. Địa chỉ hợp đồng cho USDT BEP-20 như sau: 0x55d398326f99059ff775485246999027b3197955.
Ưu điểm của mạng BSC (BEP-20):
-
BSC tương thích với các blockchain và token khác, có thể chuyển qua lại bằng cầu nối crypto (crypto bridge).
-
Giao dịch với token BEP-20 có phí thấp, chủ yếu nhờ tốc độ mạng cao; thời gian xác nhận chỉ từ 1–2 phút.
-
Sự hỗ trợ của Binance cung cấp tài nguyên cho các nhà phát triển, giúp BSC phát triển mạnh mẽ hệ sinh thái dApps và các dịch vụ DeFi.
Nhược điểm của mạng BSC (BEP-20):
-
Do sự phát triển nhanh chóng của BSC, nhiều dự án DeFi đã bị thu hút đến đây, và một số trong đó từng bị hack, làm tăng rủi ro chung cho mạng.
-
Mặc dù được Binance hỗ trợ mạnh, mạng BSC phụ thuộc nhiều vào Binance; bất kỳ thay đổi nào trong hoạt động của sàn đều ảnh hưởng đến hệ sinh thái của mạng.

Mạng Solana (SPL)
Tiêu chuẩn SPL được thiết kế để tạo token và cấu hình mạng trong blockchain Solana. Nó tương tự như ERC-20 nhưng được tối ưu hóa cho hệ thống Solana để hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn. Ngoài cơ chế Proof-of-Stake (PoS) giúp bảo mật mạng, Solana còn sử dụng Proof-of-History (PoH) để sắp xếp các giao dịch. Địa chỉ hợp đồng USDT trên Solana là Es9vMFrzaC1H6zzggBqqqEgakx4eCnmLmJtZNe5yW3sn.
Ưu điểm của mạng Solana (SPL):
-
Mạng Solana có băng thông rất cao so với các mạng khác, nên giao dịch được xác nhận gần như tức thì, chỉ trong 3–5 giây.
-
Phí giao dịch với token SPL cực thấp, do đó được nhiều người dùng lựa chọn.
-
Hệ sinh thái Solana tích hợp với nhiều dịch vụ dApps và đang mở rộng nhanh trong các lĩnh vực DeFi, NFT và gaming.
Nhược điểm của mạng Solana (SPL):
-
Mạng Solana từng gặp tình trạng trì hoãn và ngừng hoạt động nhiều lần, gây lo ngại cho người dùng.
-
Mức độ phổ biến và nhu cầu sử dụng vẫn thấp so với các mạng khác.
Mạng Avalanche (ERC-20)
Token USDT trên mạng Avalanche hoạt động trên một trong ba chuỗi chính của nó — C-Chain. Chuỗi này được thiết kế để làm việc với hợp đồng thông minh và tương thích hoàn toàn với các tính năng của mạng Ethereum. Token USDT C-Chain trên mạng Avalanche chạy theo hợp đồng 0x9702230A8Ea53601f5cD2dc00fDBc13d4dF4A8c7.
Ưu điểm của mạng Avalanche (ERC-20):
-
Mạng có băng thông cao, cho phép thực hiện nhiều giao dịch mỗi giây, phù hợp cho khối lượng giao dịch lớn.
-
Phí giao dịch C-Chain thấp, ngay cả khi nhu cầu cao.
-
Mạng có khả năng tương tác với các blockchain khác, cho phép chuyển hợp đồng thông minh giữa các mạng.
Nhược điểm của mạng Avalanche (ERC-20):
-
Avalanche tiêu thụ nhiều năng lượng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
-
Do độ phổ biến cao, mạng có thể bị tắc nghẽn, làm chậm quá trình xác nhận giao dịch.
Mạng Polygon (ERC-20)
Polygon là giải pháp mở rộng quy mô và tối ưu chi phí cho Ethereum ở tầng Layer-2. Mạng này xây dựng và kết nối các blockchain tương thích với Ethereum để tạo ra dApps tối ưu hơn. Token USDT trên mạng này hoạt động theo hợp đồng 0xc2132d05d31c914a87c6611c10748aeb04b58e8f, giúp quản lý và thanh toán phí giao dịch. Đây chỉ là ví dụ; địa chỉ thực tế có thể khác nhau.
Ưu điểm của mạng Polygon (ERC-20):
-
Xác nhận giao dịch nhanh, đặc biệt tiện lợi cho lĩnh vực gaming và trading.
-
Mạng tận dụng cả bảo mật của Ethereum và các biện pháp riêng để duy trì môi trường an toàn cho giao dịch ERC-20.
-
Polygon có khả năng tương tác chéo (cross-chain) không chỉ với Ethereum mà còn với các mạng khác.
Nhược điểm của mạng Polygon (ERC-20):
-
Dù thừa hưởng một số lợi thế từ Ethereum, Polygon vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi các vấn đề như tắc nghẽn và phí cao của Ethereum.
-
Sự phát triển nhanh chóng của mạng đã dẫn đến phân mảnh, do nhiều dự án cung cấp dịch vụ tương tự, gây nhầm lẫn cho người dùng.
Mạng Arbitrum (ERC-20)
Mạng Arbitrum là một giải pháp Layer-2 khác nhằm mở rộng quy mô Ethereum, tập trung vào việc tăng tốc độ và giảm chi phí. Mạng này sử dụng công nghệ “Optimistic Rollups” để xử lý giao dịch ngoài chuỗi (off-chain) và giảm khối lượng dữ liệu. USDT trong Arbitrum (ERC-20) hoạt động tại địa chỉ hợp đồng 0xfd086bc7cd5c481dcc9c85ebe478a1c0b69fcbb9.
Ưu điểm của mạng Arbitrum (ERC-20):
-
Mạng Arbitrum có băng thông cao, tăng tốc độ xử lý giao dịch và hỗ trợ các dApp phức tạp hơn.
-
Không giống như Ethereum, Arbitrum có phí gas thấp, trở thành môi trường phù hợp cho giao dịch quy mô lớn.
-
Mạng đang được triển khai mạnh trong lĩnh vực DeFi, với nhiều giao thức và ứng dụng mở rộng trong hệ sinh thái của chính nó.
Nhược điểm của mạng Arbitrum (ERC-20):
-
Cấu trúc hạ tầng khá phức tạp với người mới sử dụng Layer-2, dẫn đến thời gian học lâu hoặc từ chối sử dụng.
-
Việc rút tiền trong Arbitrum thường bị trì hoãn đến một tuần do kiểm tra gian lận kéo dài.
-
Là giải pháp phụ thuộc vào Ethereum, Arbitrum cũng chịu ảnh hưởng từ các sự cố xảy ra trên Ethereum.
Mạng tốt nhất để chuyển USDT
Vậy mạng nào là tốt nhất để chuyển USDT? Lựa chọn phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu của bạn. Hãy chọn mạng dựa trên tốc độ, chi phí giao dịch và mức độ bảo mật.
Ví dụ, nếu bạn quan tâm đến phí thấp, hãy chọn TRON, BSC, Solana, Arbitrum hoặc Polygon. Nếu bạn cần giao dịch được xử lý nhanh, TRON, BSC, Solana và Polygon là lựa chọn phù hợp. Còn nếu ưu tiên bảo mật cao, Ethereum là lựa chọn tốt nhất.
Mỗi blockchain USDT đều có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy trước khi chọn mạng để sử dụng, bạn nên tìm hiểu kỹ đặc điểm của từng mạng. Hy vọng rằng hướng dẫn này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt chính giữa chúng và cảm thấy tự tin hơn khi chọn mạng để làm việc với USDT.
Đánh giá bài viết




bình luận
0
Bạn phải đăng nhập để đăng bình luận